Ăn chay hay ăn mặn là đề tài tranh cãi của nhiều người, những người theo đạo Phật cho rằng, động vật cũng giống như mình, chúng có quyền sống và mưu cầu hạnh phúc nên việc ăn thịt chúng là trái với đạo lý và phi nhân đạo, nhất là với một người theo Phật giáo thì điều này là không nên!
Phật tử nên ăn chay hay ăn mặn?
Để đưa ra cái nhìn đúng đắn hơn về vấn đề này, Chú Đại Bi xin giới thiệu những ưu điểm và nhược điểm của việc ăn chay và ăn mặn, để chúng ta có lựa chọn phù hợp với thể trạng cơ thể mình, phù hợp với con đường phát triển tâm linh của chúng ta.
Tại sao Phật giáo Nguyên Thuỷ lại không coi trọng việc ăn chay? Tại sao Đức Phật ăn mặn nhưng lại được giác ngộ? Phật giáo Đại Thừa lại đưa ra chế độ ăn chay nghiêm ngặt cho các tu sĩ của mình? Hãy xem hết bài viết này và tự đưa ra cho mình một lựa chọn tốt nhất nhé.
Ý nghĩa của việc ăn chay trong Phật giáo
Lợi ích của việc ăn mặn
Thịt là một nguồn cung cấp hoàn hảo của protein, nó cung cấp tất cả các axit amin mà cơ thể chúng ta cần. Amino axit là cần thiết để ngăn ngừa mất khối lượng cơ thể, bảo vệ sức khoẻ hô hấp và duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Theo trang web của Trường y tế cộng đồng Harvard, người lớn trung bình nên tiêu thụ khoảng 0,8 gam protein cho mỗi kg cân nặng, nghĩa là khoảng 64 gam cho người lớn nặng 65 kg. Thịt nạc đỏ, cá và gia cầm là những nguồn protein tốt hơn trong chế độ ăn uống lành mạnh.
Ưu điểm
Vitamin B12: Vitamin B12 chỉ tìm thấy trong thịt, cá, trứng và sữa, mặc dù đôi khi nó được thêm vào ngũ cốc và margarine. Điều quan trọng là sự hình thành các tế bào hồng cầu và các sợi thần kinh. Nếu cơ thể của chúng ta không sản sinh đủ hồng cầu, điều này có thể dẫn đến thiếu sắt hay được gọi là thiếu máu.
Protein: Hai phần ba chất đạm xuất phát từ thịt, cá, trứng và thực phẩm bơ sữa. Tuy nhiên, protein cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm ngũ cốc, hạt và xung. Các nghiên cứu gần đây cho thấy hầu hết chúng ta ăn nhiều chất đạm mà chúng ta cần. Khẩu phần khuyến cáo là 45 gram cho phụ nữ và 55 gam cho nam giới.
Sắt: Sắt từ nguồn động vật dễ hấp thu hơn sắt từ nguồn thực vật. Điều này là do các chất khác nhau chứa sắt từ các nguồn thực vật có thể liên kết với nhiều thành tố khác, giảm sự hấp thụ.
Tuy nhiên, Vitamin C trong trái cây và rau cải giúp hấp thụ loại chất sắt này. Người ăn chay nên uống một ly nước trái cây với ngũ cốc để giúp hấp thụ sắt vì nó thúc đẩy môi trường axit dễ hấp thụ hơn.
Omega 3: Các nghiên cứu chỉ ra rằng hàm lượng axit béo omega-3 trong cá thu, cá trích và cá mòi cao giúp giữ máu khỏe và ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Nó đã được công nhận rằng ăn cá bảo vệ chống lại một số điều kiện bao gồm bệnh tim và cholesterol cao.
Nhược điểm
Chất béo bão hòa: Thịt chứa chất béo bão hòa có thể ngăn chặn sự hấp thụ chất béo thiết yếu – quan trọng để duy trì cấu trúc tế bào. Quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm cho các tế bào của cơ thể ít linh hoạt hơn và ảnh hưởng đến dòng chất dinh dưỡng trong và ngoài tế bào.
Tiêu thụ nhiều axit béo có thể làm tăng lượng cholesterol trong máu và do đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Các nhà dinh dưỡng khuyên bạn nên ăn thịt nạc bên cạnh thịt mỡ bởi vì nó chứa hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn và lượng chất béo thấp hơn.
Ngoài ra, việc nhiều người dùng thủ thuật để cho vật nuôi phát triển không tự nhiên dẫn đến nhiều hoá chất có hại cho sức khoẻ trong thịt, cá, trứng…
Lợi ích của ăn chay
Theo chế độ ăn uống của chúng ta nên bao gồm 5 phần rau mỗi ngày, theo Trung tâm y tế Đại học Maryland, theo thống kê của Trường y tế Công cộng Harvard, phần lớn người Mỹ đều ăn không quá ba phần trái cây và rau quả. Rau cung cấp nhiều lợi ích cho sức khoẻ, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, duy trì sức khoẻ dạ dày-ruột, giữ tầm nhìn tốt và giảm nguy cơ ung thư nhất định.
Ưu điểm
Protein: Chế độ ăn chay đáp ứng các yêu cầu về protein, mặc dù lượng protein chúng cung cấp thấp hơn so với việc ăn mặn. Điều này có thể có lợi hơn là chế độ ăn mặn vì lượng protein quá cao có liên quan đến chứng loãng xương và suy thận.
Vitamin: Chất chống oxy hoá được tìm thấy trong Vitamin C, Vitamin E và Beta Carotene là cơ chế bảo vệ cơ thể của chúng ta chống lại các phân tử hoạt tính cao có thể dẫn đến lão hóa và bệnh tật.
Những người ăn chay dùng nhiều trái cây giàu chất chống oxy hóa và rau quả có khoảng một nửa khả năng bị ung thư so với những người ăn ít.
Các chất chống oxy hoá đặc biệt có liên quan đến nguy cơ ung thư thấp bao gồm carotenoid lycopene (được tìm thấy trong cà chua đã qua chế biến và kết hợp với tỷ lệ ung thư tuyến tiền liệt, phổi và tiêu hoá thấp hơn), vitamin E (liên quan đến tỉ lệ ung thư đại tràng và ung thư cổ tử cung), Selen khoáng.
Chất béo: Người ăn chay có xu hướng ăn ít chất béo bão hòa hơn, vì những chất này có trong thịt và các sản phẩm từ sữa. họ dùng nhiều chất béo chưa bão hòa, chẳng hạn như dầu ô liu, dầu lạc và dầu hướng dương. Một lượng lớn chất béo bão hòa có thể làm tăng cholesterol máu và dẫn đến bệnh tim.
Nhược điểm
Vitamin B12: Không đủ vitamin B12 gây ra một số lo ngại cho người ăn chay, vì nó chỉ tìm thấy trong thịt, cá, trứng và sữa.
Tuy nhiên, chỉ cần một lượng nhỏ B12 và người ăn chay có thể lấy nó từ trứng và sữa. Vitamin B12 cũng thường được thêm vào chiết xuất từ nấm men, sữa đậu nành và một số loại ngũ cốc.
Protein: Chỉ một phần tư protein có nguồn gốc từ các sản phẩm ngũ cốc, hạt…do đó như một người ăn chay, điều quan trọng là phải tìm hiểu về các nguồn protein khác. Các sản phẩm đậu nành, bánh mì, ngũ cốc và các loại thực phẩm từ sữa.
Ngoài ra, do nhu cầu kinh tế nên nhiều người đã dùng hoá chất tác động trực tiếp đến việc phát triển của thực vật, khiến chúng nhìn tươi hơn, phát triển nhanh hơn dẫn đến việc người ăn chay cũng tiếp nhận một số chất độc hại vào cơ thể thông qua nguồn thực vật bẩn này.
Ý nghĩa của việc ăn chay trong Phật giáo
Ăn chay không phải là một phần của truyền thống Phật giáo ban đầu và chính Đức Phật không phải là người ăn chay. Đức Phật đã nhận thức ăn của mình bằng cách đi khất thực hoặc được mời đến nhà của những người ủng hộ Ngài và trong cả hai trường hợp, Ngài đã ăn những gì được cho.
Trước khi giác ngộ, Ngài đã thử nghiệm các chế độ ăn khác nhau bao gồm chế độ ăn chay, nhưng cuối cùng Đức Phật đã từ bỏ chúng vì tin rằng chúng không đóng góp vào sự phát triển tâm linh.
Đức Phật thường được miêu tả là ăn mặn, Ngài đề nghị dùng thịt làm thực phẩm chính vì lý do thực tiễn. Tuy nhiên, Phật tử dần dần cảm thấy không thoải mái với việc ăn mặn.
Vào năm 257 TCN, vua Asoka cho biết: “Trái ngược với thời trước, bây giờ chỉ có hai con công và một con nai bị giết để cung cấp thực phẩm trong các nhà bếp của hoàng gia và rằng việc này cũng sẽ bị dừng lại”.
Tới thế kỷ 2, việc ăn thịt đã trở nên không thể chấp nhận, đặc biệt là trong số những người theo Phật giáo Đại Thừa, mặc dù các cuộc xung đột chống lại nó trong các văn bản như kinh Lankavatara cho thấy nó vẫn còn phổ biến hoặc ít nhất là một điểm tranh cãi.
Trong các văn bản Phật giáo Tây Tạng từ thế kỷ thứ 7 và thứ 8 trở đi, thường xuyên khuyến cáo cả uống rượu và ăn thịt, vì cả hai đều được coi là phù hợp để cung cấp cho các vị thần.
Điều này có thể là một biểu hiện của sự tự do khỏi quy ước mà các thực hành huyền bí dạy. Đó cũng là một cuộc phản đối chống lại các nhà truyền giáo Đại Thừa, những người thực hành như kiêng uống rượu và thịt đã trở thành một sự thay thế cho sự thay đổi tinh thần đích thực.
Phật giáo Đại Thừa cho rằng, ăn mặn ảnh hưởng rất nhiều đến lòng từ bi, nó là biểu hiện của Ái dục, tham khát mưu cầu lợi ích cho bản thân mà không quan tâm đến chúng sinh.
Phật giáo được biết đến rộng rãi vì những lời dạy của nó về lòng từ bi, thậm chí là đối với động vật. Vậy tại sao chúng ta lại cổ xuý cho việc ăn mặn? Những người ăn mặn sẽ ít nhiều bị ảnh hưởng bởi quy luật của Luật nhân quả, họ sẽ tái sinh trong một cõi không tốt!
Những người theo đạo Phật ăn chay có một lập luận đơn giản và thuyết phục để ủng hộ lý do của họ. Ăn mặn khuyến khích một ngành công nghiệp gây ra sự tàn ác và cái chết cho hàng triệu con vật và một người thực sự từ bi sẽ muốn giảm bớt mọi đau khổ này. Bằng cách từ chối ăn thịt người ta có thể làm được điều đó.
Ngày nay người ta thường nói rằng, các nhà sư Đại Thừa là người ăn chay và Nguyên Thuỷ thì không. Mặc dù những người theo Phật giáo Nguyên Thuỷ không có chế độ ăn chay nghiêm ngặt, nhưng hiện nay, đa số các nhà sư và Phật tử ở Sri Lanka cũng bắt đầu cân bằng giữa việc ăn chay và ăn thịt vì lợi ích sức khoẻ.
Những người khác kiêng thịt và chỉ ăn cá. Các nhà sư Trung Quốc và Việt Nam là những người ăn chay trường và cộng đồng Phật tử cố gắng làm theo mặc dù nhiều người không. Trong số những người theo Phật giáo Tây Tạng và Nhật Bản ăn chay trường là rất hiếm.
Ý kiến trái chiều về việc ăn chay
Ăn chay hay ăn mặn là đề tài gây tranh cãi suốt nhiều thế kỷ, một số người theo hoặc không theo Phật giáo cũng có những lập luận để bảo vệ quan điểm ăn thịt của mình:
- Việc ăn chay không giúp cho một người phát triển lòng từ bi trong bản chất nội tại của họ, bằng chứng là nhiều người ăn chay trường nhưng khi gặp chuyện về quyền lợi cá nhân thì họ cũng sân si và xuất hiện những suy nghĩ, hành động tiêu cực để chống lại người khác. Một người ăn chay trường đã lấy cây đập chết con chó khi nó cắn vào chân đứa con gái bé bỏng của họ.
- Tại sao lại trách con sói ăn thịt cừu? Nó đang làm đúng chức năng mà nó được tạo ra!
- Đức Phật là người ăn mặn, ông đã ăn những gì mà người ta cho, nhưng ông đã giác ngộ. Điều đó chứng tỏ việc ăn chay không đóng góp nhiều trong việc phát triển tâm linh.
- Khi ăn mặn thì chúng ta gián tiếp và có một phần trách nhiệm về cái chết của con vật, nhưng chúng ta ăn chay thì điều này cũng tương tự. Nông dân cày xới mặt đất gây ảnh hưởng rất lớn đến môi trường sống của côn trùng và động vật nhỏ, họ phun thuốc tiêu diệt rất nhiều loài côn trùng để có thực vật xanh tươi cho người ăn chay. Nhiều loài động vật và côn trùng xem thực vật là ngôi nhà của chúng, điều kiện để chúng tồn tại và phát triển.
- Chúng ta ăn chay vì cho rằng thực vật vô tri vô giác, nhưng liệu có chính xác? Thực vật giao tiếp với nhau theo cách của chúng, chúng cũng cần nước và ánh sáng để sống, những hạt mầm là con, và phấn hoa là cách mà chúng sinh sản.
- Đức Phật cho rằng có hàng triệu sinh vật trong 1 ly nước, nhưng tại sao những người ăn chay lại uống chúng? Chúng có thích được sống trong môi trường cơ thể chúng ta hay không? Không! Chúng ta áp đặt như thế vì chúng ta cần tồn tại.
- Người ăn mặn vẫn có thể có đạt trạng thái thanh tịnh giống như người ăn chay. Theo giáo lý của Đức Phật, điều quan trọng là chất lượng của tâm chứ không phải là chế độ ăn uống của bạn. Nhiều Phật tử hết sức quan tâm đến việc không ăn thịt nhưng họ không quan tâm đến việc thay đổi thói quen ích kỷ, gian dối, độc ác hoặc ghen tị bên trong họ. Họ thay đổi chế độ ăn uống vì nó dễ dàng, trong khi để thay đổi tâm là một điều khó khăn. Cho dù bạn là người ăn chay hay không, hãy nhớ rằng, thanh lọc tâm trí để đưa mình vào trạng thái tĩnh lặng không bị giao động bởi bất kỳ điều gì mới là điều quan trọng nhất trong Phật giáo.
Một con sói trong bầy cừu không nguy hiểm bằng một con cừu trong bầy sói, nhưng nếu một con cừu trong bầy hươu thì sao? Chúng ta sẽ có một đồng cỏ xanh yên bình và hạnh phúc.
Ăn chay hay ăn mặn, ai cũng có lựa chọn cho riêng mình, mặt trời vẫn mọc vào mỗi buổi sáng và trái đất vẫn quay trong một thời gian dài…rất dài!